Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難波 なんば
những cơn sóng dữ
困難克服 こんなんこくふく
khắc phục khó khăn.
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa
難波薔薇 なにわいばら ナニワイバラ
hoa kim anh, hoa hồng vụng
克服する(困難を) こくふくする(こんなんを)
困難を克服する こんなんをこくふくする
vượt khó khăn.
馬克 マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu