Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
克服する(困難を) こくふくする(こんなんを)
困難を克服する こんなんをこくふくする
vượt khó khăn.
克服 こくふく
sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
困難 こんなん
gai góc
克服する こくふく
khắc phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
困難な こんなんな
gay go