Kết quả tra cứu 克服する(困難を)
Các từ liên quan tới 克服する(困難を)
克服する
こくふく
「KHẮC PHỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khắc phục
彼
はついに
糖尿病
を
克服
した。
Cuối cùng thì ông ấy đã khắc phục được bệnh tiểu đường.
彼女
は
身体障害
という
ハンデ
を
克服
して
富士山登頂
に
成功
した。
Cô ấy đã khắc phục những khuyết tật của cơ thể và đã thành công trong việc leo lên đỉnh núi Phú Sĩ. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 克服する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 克服する/こくふくする |
Quá khứ (た) | 克服した |
Phủ định (未然) | 克服しない |
Lịch sự (丁寧) | 克服します |
te (て) | 克服して |
Khả năng (可能) | 克服できる |
Thụ động (受身) | 克服される |
Sai khiến (使役) | 克服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 克服すられる |
Điều kiện (条件) | 克服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 克服しろ |
Ý chí (意向) | 克服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 克服するな |