Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
克服する(困難を) こくふくする(こんなんを)
困難克服 こんなんこくふく
khắc phục khó khăn.
克服する こくふく
khắc phục
山を克服する やまをこくふくする
vượt qua núi.
克服 こくふく
sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
困難にする こんなんにする
làm khó.
困難 こんなん
gai góc