難物
なんぶつ「NAN VẬT」
☆ Danh từ
Vấn đề khó khăn; người khó chiều

難物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
買い物難民 かいものなんみん
tình trạng thiếu siêu thị, ai đó tuyệt vọng tìm kiếm các cơ sở mua sắm (đặc biệt là ở các khu vực giảm dân số)