Các từ liên quan tới 難病の患者に対する医療等に関する法律
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
保健医療サービスに対する患者の態度 ほけんいりょーサービスにたいするかんじゃのたいど
thái độ của bệnh nhân đối với dịch vụ chăm sóc y tế
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
薬に対する患者の認識 くすりにたいするかんじゃのにんしき
nhận thức của bệnh nhân về thuốc
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
患者による医療記録の閲覧 かんじゃによるいりょーきろくのえつらん
đọc ghi chép chữa trị của bệnh nhân