難詰
なんきつ「NAN CẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói ra khiếm khuyết và khắt khe đánh giá người khác

Từ đồng nghĩa của 難詰
noun
Bảng chia động từ của 難詰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 難詰する/なんきつする |
Quá khứ (た) | 難詰した |
Phủ định (未然) | 難詰しない |
Lịch sự (丁寧) | 難詰します |
te (て) | 難詰して |
Khả năng (可能) | 難詰できる |
Thụ động (受身) | 難詰される |
Sai khiến (使役) | 難詰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 難詰すられる |
Điều kiện (条件) | 難詰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 難詰しろ |
Ý chí (意向) | 難詰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 難詰するな |
難詰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難詰
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
ご難 ごなん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí
批難 ひなん
khiển trách; lời phê bình
難件 なんけん
trường hợp khó; vấn đề khó.
患難 かんなん
sự lo lắng, phiền toái khi gặp khó khăn; nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
至難 しなん
cực kỳ khó