難路
なんろ「NAN LỘ」
☆ Danh từ
Con đường chông gai; con đường khó khăn.

難路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難路
避難路 ひなんろ
lối thoát (đối với người sơ tán)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
困難な道路 こんなんなどうろ
chông gai.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
人生行路難し じんせいこうろかたし
cuộc sống khó khăn
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm