困難な道路
こんなんなどうろ
Chông gai.

困難な道路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 困難な道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難な こんなんな
gay go
困難 こんなん
gai góc
難路 なんろ
Con đường chông gai; con đường khó khăn.
困難な仕事 こんなんなしごと
việc khó.
排便困難 はいべんこんなん
đại tiện khó khăn