Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)
雨あられ あめあられ
mưa đá
梅雨が明ける つゆがあける
sau mùa mưa
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner