横板に雨垂れ よこいたにあまだれ
sự nói lắp bắp
雨だれ あまだれ
giọt nước mưa, giọt mưa, hạt mưa
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
眠りにつく ねむりにつく
chìm vào giấc ngủ
梅雨晴れ つゆばれ
đầy nắng nghỉ một lát trong thời gian mùa có mưa
雨垂れ石 あまだれいし あまだれせき
moulding) /'drip, mouldiɳ/, mái hắt