Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
降雨を祈願する こううをきがんする
đảo vũ.
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
お願いを聞く おねがいをきく
lắng nghe yêu cầu
にわか雨 にわかあめ
mưa rào.
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
願い事 ねがいごと
ước muốn, mong muốn, ước nguyện