Các từ liên quan tới 雨のソナタ〜La Pluie〜
xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca.
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
ソナタ形式 ソナタけいしき
mẫu (dạng) bản xônat, cấu trúc bao gồm ba phần chính: phần giải thích, phần phát triển và phần tóm tắt
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
雨 あめ
cơn mưa
雨後の筍 うごのたけのこ うごのタケノコ
1.Mọc như nấm ( Ý muốn nói: Liên tiếp xuất hiện sự việc nào đó) 2.Mùa nấm