Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雫 しずく
giọt.
一雫 いちしずく
một giọt (nước...)
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
雨 あめ
cơn mưa
雨後の筍 うごのたけのこ うごのタケノコ
1.Mọc như nấm ( Ý muốn nói: Liên tiếp xuất hiện sự việc nào đó) 2.Mùa nấm
雨天の日 うてんのひ
ngày mưa