Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
どさ回りをやる どさまわりをやる
đi lưu diễn.
どさ回り どさまわり
touring, on the road
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
さやま
cồn cát, đụn cát
さやさや
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
どさり
Một tiếng thịch, Tiếng kêu của một vật rơi từ trên cao xuống