Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨スポ
スポ根 スポこん スポね
trái tim (điền kinh); tính ngoan cường
sport, sports
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷雨 ひさめ
mưa đá
防雨 ぼうう
bảo vệ chống mưa, chống mưa
急雨 きゅうう
mưa rào