Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
店の上がり みせのあがり
doanh thu của cửa hàng
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上がり物 あがりもの
đồ cúng, đồ hiến tế; đồ ăn cho người khác; thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai; vật cống vào cung