Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨上がりのミライ
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
店の上がり みせのあがり
doanh thu của cửa hàng
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.