Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塔子 ターツ
chow missing one tile
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
子宮 しきゅう
bào
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung