Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌木 もえき
mọc lên
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌芽 ほうが
sự manh nha
萌葱 もえぎ もよぎ
màu xanh hơi vàng nhạt, màu của hành tây mới mọc
萌し きざし
điềm báo (dấu hiệu hoặc bầu không khí cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra)