Các từ liên quan tới 雨宿り (斉藤和義の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
雨宿り あまやどり
sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
雨宿りする あまやどり
trú mưa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義和団 ぎわだん よしかずだん
(lịch sử tiếng trung hoa bên trong) những võ sĩ quyền anh
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.