Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨川恵
恵雨 けいう めぐみう
cơn mưa được mong đợi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
恵みの雨 めぐみのあめ
cơn mua cứu giúp (cơn mưa sau một thời gian dài hạn hán); ngập tràn sự cứu giúp (nghĩa bóng)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.