Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨竜町
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜 りゅう たつ りょう
rồng
雨 あめ
cơn mưa
石竜 せきりゅう
rồng đá
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)
魚竜 ぎょりゅう さかなりゅう
thằn lằn cá, ngư long
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.