Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨装山駅
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa
巫山雲雨 ふざんうんう
sexual liaison
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.