Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪おろし
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪降ろし ゆきおろし
loại bỏ tuyết; cuốn thổi cho tuyết xuống một núi
雪下ろし ゆきおろし
gió cuốn thổi cho tuyết xuống núi; việc quyét cho tuyết rơi từ mái nhà xuống; sự cào tuyết xuống
cái nạo
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài