雪で被われる
ゆきでおおわれる
☆ Động từ nhóm 2
Bị tuyết phủ

Bảng chia động từ của 雪で被われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪で被われる/ゆきでおおわれるる |
Quá khứ (た) | 雪で被われた |
Phủ định (未然) | 雪で被われない |
Lịch sự (丁寧) | 雪で被われます |
te (て) | 雪で被われて |
Khả năng (可能) | 雪で被われられる |
Thụ động (受身) | 雪で被われられる |
Sai khiến (使役) | 雪で被われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪で被われられる |
Điều kiện (条件) | 雪で被われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪で被われいろ |
Ý chí (意向) | 雪で被われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪で被われるな |
雪で被われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪で被われる
で割る でわれる
được chia cho
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
分かれ出る わかれでる
rẽ ra, phân kỳ
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
現われ出る あらわれでる
xuất hiện
雪崩れる なだれる
xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
割り切れる(~で…) わりきれる(~で…)
chia hết (cho...)
被る かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu