Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪・月・花
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪花 ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên