Các từ liên quan tới 雪印八雲工場脱脂粉乳食中毒事件
脱脂粉乳 だっしふんにゅう
sữa đã lấy hết kem
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
脱脂乳 だっしにゅう だっ しにゅう
sữa đã lấy hết kem
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).