Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
懸吊 けんちょう かかつ
sự treo
吊虻 つりあぶ ツリアブ
ruồi ong
吊橋 つりばし つりはし
cầu treo.
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊花 つりばな ツリバナ
Euonymus oxyphyllus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)