Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雪泥流
雪泥 せつでい
tuyết tan
泥流 でいりゅう どろりゅう
luồng bùn (khi có núi lửa, lở đất...)
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
火山泥流 かざんでいりゅう かざんどろりゅう
hiện tượng bùn phun chảy ra từ miệng núi lửa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt