Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
絵描き えかき
họa sĩ
焼き絵 やきえ
tranh ảnh vẽ bằng cách khắc và nung
絵かき えかき
絵解き えとき
giải thích bằng tranh ảnh
雪かき ゆきかき
Cào tuyết
雪掻き ゆきかき
xẻng xúc tuyết; sự xúc tuyết
雪叩き ゆきたたき
việc loại bỏ tuyết, đập tuyết