Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
プレート プレート
bản khô của ảnh
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
プレート
tấm