Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪見 ゆきみ
ngắm nhìn tuyết rơi
御所 ごしょ
hoàng cung; cấm cung
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
見所 けんじょ けんしょ みどころ
chỗ hay; điểm hay
所見 しょけん
nhìn; quan điểm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
雪見酒 ゆきみざけ ゆきみしゅ
sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết
見に入る 見に入る
Nghe thấy