Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲をつかむ死
死を悼む しをいたむ
thương tiếc cho cái chết (của ai đó)
心をつかむ こころをつかむ
cầm máu.
コツを掴む こつをつかむ コツをつかむ
tìm hiểu bí mật
空を掴む くうをつかむ そらをつかむ
nắm bắt tình hình
鼻をかむ はなをかむ
hỉ mũi.
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
鼻をつまむ はなをつまむ
bịt mũi