Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
夜光雲 やこううん
mây dạ quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
散光星雲 さんこうせいうん
tinh vân khuyếch tán ánh sáng
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)