雲切れ
くもぎれ「VÂN THIẾT」
☆ Danh từ
Khoảng cách giữa những đám mây

雲切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲切れ
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
千切れ雲 ちぎれぐも
mây rải rác, mây lác đác, mây lưa thưa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
雲隠れ くもがくれ
sự biến đi, sự biến mất
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
流れる雲 ながれるくも
phù vân.