Các từ liên quan tới 雲台山 (河南省)
雲台 うんだい くもだい
giá ba chân dùng để đặt máy ảnh
河南 かなん
Henan, Hà Nam (tên địa danh)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
山河 さんが さんか
núi sông
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.