Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲峰級揚陸艦
揚陸艦 ようりくかん
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
戦車揚陸艦 せんしゃようりくかん
giờ chuẩn địa phương
揚陸 ようりく
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
雲級 うんきゅう
tầng mây
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.