Các từ liên quan tới 雲水 (俳優ユニット)
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
排水ユニット はいすいユニット
phễu thoát sàn
排水ユニット はいすいユニット
đơn vị, dụng cụ dùng để xả nước
水雲 もずく モズク
rong biển, tảo biển