雲脚
くもあし うんきゃく「VÂN CƯỚC」
☆ Danh từ
Sự chuyển động của mây; mây nặng hạt; chân bàn trang trí hình đám mây

雲脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲脚
雲水行脚 うんすいあんぎゃ
nhà sư tu tập trong khi du hành khắp đất nước
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
雲 くも
mây
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
脚ブロック あしブロック
phong bế bó nhánh