Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 零式観測機
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測網 かんそくもう
mạng quan sát
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
観測値 かんそくち
giá trị được quan sát
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát