Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷門小福
雷門 かみなりもん
Cổng Toraemon
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
小門 こもん
cổng nhỏ
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
門前の小僧 もんぜんのこぞう
Tiểu tăng trước cổng
福 ふく
hạnh phúc
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc