Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雷雨性高気圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
雷雨 らいう
bão tố
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
移動性高気圧 いどうせいこうきあつ
vùng khí áp cao có tính di động
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
雷雨細胞 らいうさいぼう
tế bào bão
雨気 あまけ うき
dấu hiệu trời sắp mưa (gió thổi mạnh, mây đen kéo đến...); trời sắp mưa
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao