移動性高気圧
いどうせいこうきあつ
☆ Danh từ
Vùng khí áp cao có tính di động

移動性高気圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動性高気圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
移動性 いどうせい
Chuyển động, di động; lưu động
高気圧 こうきあつ
áp suất cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
移動性盲腸 いどうせいもうちょう
manh tràng di động
高気圧環境 こうきあつかんきょう
môi trường khí áp cao
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk