Các từ liên quan tới 雷電山 (後志支庁)
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
雷電 らいでん
sấm chớp, sấm sét
火山雷 かざんらい かざんかみなり
cơn mưa giông có sấm sét núi lửa
後山 あとやま
pusher (in a mine)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
タイ電力庁 たいでんりょくちょう
Cơ quan Phát Điện Thái Lan.
後方支援 こうほうしえん
sự hỗ trợ từ hậu phương, sự chi viện từ hậu phương