Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体表面電位図 たいひょーめんでんいず
lập bản đồ tiềm năng bề mặt cơ thể
pH計 pHけい
đồng hồ đo pH, máy đo pH
電位 でんい
điện thế
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
眼電図 めでんず
điện nhãn đồ
心電図 しんでんず
biểu đồ điện tim.
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ
方位図法 ほーいずほー
phép chiếu phương vị