Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電力流通
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
入力電流 にゅうりょくでんりゅう
dòng điện vào
電力線通信 でんりょくせんつうしん
công nghệ truyền thông đường dây điện plc
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn
流通 りゅうつう
sự lưu thông
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
通力 つうりき
sức mạnh huyền bí
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.