Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電卓の一覧
一般電卓 いっぱんでんたく
máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
プログラム電卓 プログラムでんたく
máy tính lập trình
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
関数電卓 かんすうでんたく
máy tính để tính toán