Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅団 りょだん
lữ đoàn.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay