Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
気をつける きをつける
cẩn thận
電灯をつける でんとうをつける
bật đèn.
気を付ける きをつける
chú ý; cẩn thận; lưu ý
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng