Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.